Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,3941 | zł 0,4019 | 1,86% |
3 tháng | zł 0,3901 | zł 0,4019 | 1,79% |
1 năm | zł 0,3901 | zł 0,4283 | 3,36% |
2 năm | zł 0,3901 | zł 0,4697 | 11,04% |
3 năm | zł 0,3901 | zł 0,4733 | 6,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
DH 10 | zł 3,9217 |
DH 50 | zł 19,609 |
DH 100 | zł 39,217 |
DH 250 | zł 98,043 |
DH 500 | zł 196,09 |
DH 1.000 | zł 392,17 |
DH 2.500 | zł 980,43 |
DH 5.000 | zł 1.960,85 |
DH 10.000 | zł 3.921,70 |
DH 50.000 | zł 19.609 |
DH 100.000 | zł 39.217 |
DH 250.000 | zł 98.043 |
DH 500.000 | zł 196.085 |
DH 1.000.000 | zł 392.170 |
DH 5.000.000 | zł 1.960.852 |