Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 2,4884 | DH 2,5638 | 2,20% |
3 tháng | DH 2,4857 | DH 2,5638 | 0,54% |
1 năm | DH 2,3345 | DH 2,5638 | 4,26% |
2 năm | DH 2,1288 | DH 2,5638 | 10,98% |
3 năm | DH 2,1130 | DH 2,5638 | 6,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
zł 1 | DH 2,5273 |
zł 5 | DH 12,636 |
zł 10 | DH 25,273 |
zł 25 | DH 63,182 |
zł 50 | DH 126,36 |
zł 100 | DH 252,73 |
zł 250 | DH 631,82 |
zł 500 | DH 1.263,63 |
zł 1.000 | DH 2.527,27 |
zł 5.000 | DH 12.636 |
zł 10.000 | DH 25.273 |
zł 25.000 | DH 63.182 |
zł 50.000 | DH 126.363 |
zł 100.000 | DH 252.727 |
zł 500.000 | DH 1.263.633 |