Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,3577 | ر.ق 0,3638 | 1,56% |
3 tháng | ر.ق 0,3577 | ر.ق 0,3655 | 0,37% |
1 năm | ر.ق 0,3505 | ر.ق 0,3781 | 0,84% |
2 năm | ر.ق 0,3294 | ر.ق 0,3781 | 1,01% |
3 năm | ر.ق 0,3294 | ر.ق 0,4275 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Riyal Qatar (QAR) |
DH 10 | ر.ق 3,6432 |
DH 50 | ر.ق 18,216 |
DH 100 | ر.ق 36,432 |
DH 250 | ر.ق 91,080 |
DH 500 | ر.ق 182,16 |
DH 1.000 | ر.ق 364,32 |
DH 2.500 | ر.ق 910,80 |
DH 5.000 | ر.ق 1.821,60 |
DH 10.000 | ر.ق 3.643,20 |
DH 50.000 | ر.ق 18.216 |
DH 100.000 | ر.ق 36.432 |
DH 250.000 | ر.ق 91.080 |
DH 500.000 | ر.ق 182.160 |
DH 1.000.000 | ر.ق 364.320 |
DH 5.000.000 | ر.ق 1.821.598 |