Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / QAR Đảo
DH
=
ر.ق
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,3577 ر.ق 0,3638 1,56%
3 tháng ر.ق 0,3577 ر.ق 0,3655 0,37%
1 năm ر.ق 0,3505 ر.ق 0,3781 0,84%
2 năm ر.ق 0,3294 ر.ق 0,3781 1,01%
3 năm ر.ق 0,3294 ر.ق 0,4275 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Riyal Qatar (QAR)
DH 10ر.ق 3,6432
DH 50ر.ق 18,216
DH 100ر.ق 36,432
DH 250ر.ق 91,080
DH 500ر.ق 182,16
DH 1.000ر.ق 364,32
DH 2.500ر.ق 910,80
DH 5.000ر.ق 1.821,60
DH 10.000ر.ق 3.643,20
DH 50.000ر.ق 18.216
DH 100.000ر.ق 36.432
DH 250.000ر.ق 91.080
DH 500.000ر.ق 182.160
DH 1.000.000ر.ق 364.320
DH 5.000.000ر.ق 1.821.598