Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MAD Đảo
ر.ق
=
DH
03/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 2,7471 DH 2,7957 0,41%
3 tháng DH 2,7362 DH 2,7957 0,28%
1 năm DH 2,6449 DH 2,8531 1,35%
2 năm DH 2,6449 DH 3,0359 1,15%
3 năm DH 2,3390 DH 3,0359 12,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dirham Ma-rốc (MAD)
ر.ق 1DH 2,7714
ر.ق 5DH 13,857
ر.ق 10DH 27,714
ر.ق 25DH 69,285
ر.ق 50DH 138,57
ر.ق 100DH 277,14
ر.ق 250DH 692,85
ر.ق 500DH 1.385,70
ر.ق 1.000DH 2.771,41
ر.ق 5.000DH 13.857
ر.ق 10.000DH 27.714
ر.ق 25.000DH 69.285
ر.ق 50.000DH 138.570
ر.ق 100.000DH 277.141
ر.ق 500.000DH 1.385.704