Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / RON Đảo
DH
=
RON
15/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,4579 RON 0,4643 1,10%
3 tháng RON 0,4524 RON 0,4644 0,33%
1 năm RON 0,4452 RON 0,4661 1,66%
2 năm RON 0,4386 RON 0,4811 2,15%
3 năm RON 0,4386 RON 0,4811 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Leu Romania (RON)
DH 10RON 4,5942
DH 50RON 22,971
DH 100RON 45,942
DH 250RON 114,86
DH 500RON 229,71
DH 1.000RON 459,42
DH 2.500RON 1.148,56
DH 5.000RON 2.297,12
DH 10.000RON 4.594,25
DH 50.000RON 22.971
DH 100.000RON 45.942
DH 250.000RON 114.856
DH 500.000RON 229.712
DH 1.000.000RON 459.425
DH 5.000.000RON 2.297.123