Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,4579 | RON 0,4643 | 1,10% |
3 tháng | RON 0,4524 | RON 0,4644 | 0,33% |
1 năm | RON 0,4452 | RON 0,4661 | 1,66% |
2 năm | RON 0,4386 | RON 0,4811 | 2,15% |
3 năm | RON 0,4386 | RON 0,4811 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Leu Romania (RON) |
DH 10 | RON 4,5942 |
DH 50 | RON 22,971 |
DH 100 | RON 45,942 |
DH 250 | RON 114,86 |
DH 500 | RON 229,71 |
DH 1.000 | RON 459,42 |
DH 2.500 | RON 1.148,56 |
DH 5.000 | RON 2.297,12 |
DH 10.000 | RON 4.594,25 |
DH 50.000 | RON 22.971 |
DH 100.000 | RON 45.942 |
DH 250.000 | RON 114.856 |
DH 500.000 | RON 229.712 |
DH 1.000.000 | RON 459.425 |
DH 5.000.000 | RON 2.297.123 |