Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MAD Đảo
RON
=
DH
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 2,1533 DH 2,1923 1,06%
3 tháng DH 2,1533 DH 2,2106 0,06%
1 năm DH 2,1454 DH 2,2464 2,26%
2 năm DH 2,0784 DH 2,2801 1,21%
3 năm DH 2,0784 DH 2,2801 0,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dirham Ma-rốc (MAD)
RON 1DH 2,1691
RON 5DH 10,846
RON 10DH 21,691
RON 25DH 54,228
RON 50DH 108,46
RON 100DH 216,91
RON 250DH 542,28
RON 500DH 1.084,56
RON 1.000DH 2.169,11
RON 5.000DH 10.846
RON 10.000DH 21.691
RON 25.000DH 54.228
RON 50.000DH 108.456
RON 100.000DH 216.911
RON 500.000DH 1.084.556