Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 2,1533 | DH 2,1923 | 1,06% |
3 tháng | DH 2,1533 | DH 2,2106 | 0,06% |
1 năm | DH 2,1454 | DH 2,2464 | 2,26% |
2 năm | DH 2,0784 | DH 2,2801 | 1,21% |
3 năm | DH 2,0784 | DH 2,2801 | 0,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
RON 1 | DH 2,1691 |
RON 5 | DH 10,846 |
RON 10 | DH 21,691 |
RON 25 | DH 54,228 |
RON 50 | DH 108,46 |
RON 100 | DH 216,91 |
RON 250 | DH 542,28 |
RON 500 | DH 1.084,56 |
RON 1.000 | DH 2.169,11 |
RON 5.000 | DH 10.846 |
RON 10.000 | DH 21.691 |
RON 25.000 | DH 54.228 |
RON 50.000 | DH 108.456 |
RON 100.000 | DH 216.911 |
RON 500.000 | DH 1.084.556 |