Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,3292 | SRe 1,3918 | 0,80% |
3 tháng | SRe 1,3245 | SRe 1,3918 | 2,92% |
1 năm | SRe 1,2222 | SRe 1,4413 | 3,88% |
2 năm | SRe 1,1566 | SRe 1,4467 | 4,31% |
3 năm | SRe 1,1566 | SRe 1,8751 | 25,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Rupee Seychelles (SCR) |
DH 1 | SRe 1,3544 |
DH 5 | SRe 6,7718 |
DH 10 | SRe 13,544 |
DH 25 | SRe 33,859 |
DH 50 | SRe 67,718 |
DH 100 | SRe 135,44 |
DH 250 | SRe 338,59 |
DH 500 | SRe 677,18 |
DH 1.000 | SRe 1.354,35 |
DH 5.000 | SRe 6.771,76 |
DH 10.000 | SRe 13.544 |
DH 25.000 | SRe 33.859 |
DH 50.000 | SRe 67.718 |
DH 100.000 | SRe 135.435 |
DH 500.000 | SRe 677.176 |