Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,7185 | DH 0,7527 | 0,12% |
3 tháng | DH 0,7185 | DH 0,7550 | 0,49% |
1 năm | DH 0,6938 | DH 0,8182 | 2,33% |
2 năm | DH 0,6856 | DH 0,8646 | 2,36% |
3 năm | DH 0,5333 | DH 0,8646 | 29,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
SRe 1 | DH 0,7298 |
SRe 5 | DH 3,6492 |
SRe 10 | DH 7,2984 |
SRe 25 | DH 18,246 |
SRe 50 | DH 36,492 |
SRe 100 | DH 72,984 |
SRe 250 | DH 182,46 |
SRe 500 | DH 364,92 |
SRe 1.000 | DH 729,84 |
SRe 5.000 | DH 3.649,22 |
SRe 10.000 | DH 7.298,45 |
SRe 25.000 | DH 18.246 |
SRe 50.000 | DH 36.492 |
SRe 100.000 | DH 72.984 |
SRe 500.000 | DH 364.922 |