Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / SEK Đảo
DH
=
kr
15/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0721 kr 1,0882 0,01%
3 tháng kr 1,0173 kr 1,0882 3,68%
1 năm kr 1,0068 kr 1,1169 5,09%
2 năm kr 0,9682 kr 1,1169 8,22%
3 năm kr 0,9366 kr 1,1169 14,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Krona Thụy Điển (SEK)
DH 1kr 1,0794
DH 5kr 5,3971
DH 10kr 10,794
DH 25kr 26,985
DH 50kr 53,971
DH 100kr 107,94
DH 250kr 269,85
DH 500kr 539,71
DH 1.000kr 1.079,41
DH 5.000kr 5.397,07
DH 10.000kr 10.794
DH 25.000kr 26.985
DH 50.000kr 53.971
DH 100.000kr 107.941
DH 500.000kr 539.707