Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0721 | kr 1,0882 | 0,01% |
3 tháng | kr 1,0173 | kr 1,0882 | 3,68% |
1 năm | kr 1,0068 | kr 1,1169 | 5,09% |
2 năm | kr 0,9682 | kr 1,1169 | 8,22% |
3 năm | kr 0,9366 | kr 1,1169 | 14,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
DH 1 | kr 1,0794 |
DH 5 | kr 5,3971 |
DH 10 | kr 10,794 |
DH 25 | kr 26,985 |
DH 50 | kr 53,971 |
DH 100 | kr 107,94 |
DH 250 | kr 269,85 |
DH 500 | kr 539,71 |
DH 1.000 | kr 1.079,41 |
DH 5.000 | kr 5.397,07 |
DH 10.000 | kr 10.794 |
DH 25.000 | kr 26.985 |
DH 50.000 | kr 53.971 |
DH 100.000 | kr 107.941 |
DH 500.000 | kr 539.707 |