Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,9226 | DH 0,9523 | 2,68% |
3 tháng | DH 0,9226 | DH 0,9830 | 3,73% |
1 năm | DH 0,8953 | DH 0,9932 | 6,39% |
2 năm | DH 0,8953 | DH 1,0329 | 8,24% |
3 năm | DH 0,8953 | DH 1,0677 | 12,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
kr 1 | DH 0,9201 |
kr 5 | DH 4,6006 |
kr 10 | DH 9,2011 |
kr 25 | DH 23,003 |
kr 50 | DH 46,006 |
kr 100 | DH 92,011 |
kr 250 | DH 230,03 |
kr 500 | DH 460,06 |
kr 1.000 | DH 920,11 |
kr 5.000 | DH 4.600,56 |
kr 10.000 | DH 9.201,12 |
kr 25.000 | DH 23.003 |
kr 50.000 | DH 46.006 |
kr 100.000 | DH 92.011 |
kr 500.000 | DH 460.056 |