Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MAD Đảo
kr
=
DH
08/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,9226 DH 0,9523 2,68%
3 tháng DH 0,9226 DH 0,9830 3,73%
1 năm DH 0,8953 DH 0,9932 6,39%
2 năm DH 0,8953 DH 1,0329 8,24%
3 năm DH 0,8953 DH 1,0677 12,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dirham Ma-rốc (MAD)
kr 1DH 0,9201
kr 5DH 4,6006
kr 10DH 9,2011
kr 25DH 23,003
kr 50DH 46,006
kr 100DH 92,011
kr 250DH 230,03
kr 500DH 460,06
kr 1.000DH 920,11
kr 5.000DH 4.600,56
kr 10.000DH 9.201,12
kr 25.000DH 23.003
kr 50.000DH 46.006
kr 100.000DH 92.011
kr 500.000DH 460.056