Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1339 | S$ 0,1352 | 0,43% |
3 tháng | S$ 0,1326 | S$ 0,1354 | 0,62% |
1 năm | S$ 0,1311 | S$ 0,1388 | 1,86% |
2 năm | S$ 0,1274 | S$ 0,1402 | 2,18% |
3 năm | S$ 0,1274 | S$ 0,1554 | 10,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Singapore (SGD) |
DH 100 | S$ 13,479 |
DH 500 | S$ 67,394 |
DH 1.000 | S$ 134,79 |
DH 2.500 | S$ 336,97 |
DH 5.000 | S$ 673,94 |
DH 10.000 | S$ 1.347,88 |
DH 25.000 | S$ 3.369,70 |
DH 50.000 | S$ 6.739,41 |
DH 100.000 | S$ 13.479 |
DH 500.000 | S$ 67.394 |
DH 1.000.000 | S$ 134.788 |
DH 2.500.000 | S$ 336.970 |
DH 5.000.000 | S$ 673.941 |
DH 10.000.000 | S$ 1.347.881 |
DH 50.000.000 | S$ 6.739.407 |