Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MAD Đảo
S$
=
DH
30/04/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 7,3879 DH 7,5046 0,53%
3 tháng DH 7,3879 DH 7,5415 0,52%
1 năm DH 7,2067 DH 7,6272 1,07%
2 năm DH 7,1318 DH 7,8509 2,86%
3 năm DH 6,4337 DH 7,8509 10,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dirham Ma-rốc (MAD)
S$ 1DH 7,4418
S$ 5DH 37,209
S$ 10DH 74,418
S$ 25DH 186,05
S$ 50DH 372,09
S$ 100DH 744,18
S$ 250DH 1.860,46
S$ 500DH 3.720,91
S$ 1.000DH 7.441,83
S$ 5.000DH 37.209
S$ 10.000DH 74.418
S$ 25.000DH 186.046
S$ 50.000DH 372.091
S$ 100.000DH 744.183
S$ 500.000DH 3.720.913