Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 7,3879 | DH 7,5046 | 0,53% |
3 tháng | DH 7,3879 | DH 7,5415 | 0,52% |
1 năm | DH 7,2067 | DH 7,6272 | 1,07% |
2 năm | DH 7,1318 | DH 7,8509 | 2,86% |
3 năm | DH 6,4337 | DH 7,8509 | 10,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
S$ 1 | DH 7,4418 |
S$ 5 | DH 37,209 |
S$ 10 | DH 74,418 |
S$ 25 | DH 186,05 |
S$ 50 | DH 372,09 |
S$ 100 | DH 744,18 |
S$ 250 | DH 1.860,46 |
S$ 500 | DH 3.720,91 |
S$ 1.000 | DH 7.441,83 |
S$ 5.000 | DH 37.209 |
S$ 10.000 | DH 74.418 |
S$ 25.000 | DH 186.046 |
S$ 50.000 | DH 372.091 |
S$ 100.000 | DH 744.183 |
S$ 500.000 | DH 3.720.913 |