Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / THB Đảo
DH
=
฿
16/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 3,6097 ฿ 3,6809 1,19%
3 tháng ฿ 3,5356 ฿ 3,6809 1,85%
1 năm ฿ 3,3653 ฿ 3,6809 8,54%
2 năm ฿ 3,2088 ฿ 3,6809 6,04%
3 năm ฿ 3,2088 ฿ 3,7574 2,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Baht Thái (THB)
DH 1฿ 3,6470
DH 5฿ 18,235
DH 10฿ 36,470
DH 25฿ 91,176
DH 50฿ 182,35
DH 100฿ 364,70
DH 250฿ 911,76
DH 500฿ 1.823,52
DH 1.000฿ 3.647,05
DH 5.000฿ 18.235
DH 10.000฿ 36.470
DH 25.000฿ 91.176
DH 50.000฿ 182.352
DH 100.000฿ 364.705
DH 500.000฿ 1.823.523