Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 3,6097 | ฿ 3,6809 | 1,19% |
3 tháng | ฿ 3,5356 | ฿ 3,6809 | 1,85% |
1 năm | ฿ 3,3653 | ฿ 3,6809 | 8,54% |
2 năm | ฿ 3,2088 | ฿ 3,6809 | 6,04% |
3 năm | ฿ 3,2088 | ฿ 3,7574 | 2,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Baht Thái (THB) |
DH 1 | ฿ 3,6470 |
DH 5 | ฿ 18,235 |
DH 10 | ฿ 36,470 |
DH 25 | ฿ 91,176 |
DH 50 | ฿ 182,35 |
DH 100 | ฿ 364,70 |
DH 250 | ฿ 911,76 |
DH 500 | ฿ 1.823,52 |
DH 1.000 | ฿ 3.647,05 |
DH 5.000 | ฿ 18.235 |
DH 10.000 | ฿ 36.470 |
DH 25.000 | ฿ 91.176 |
DH 50.000 | ฿ 182.352 |
DH 100.000 | ฿ 364.705 |
DH 500.000 | ฿ 1.823.523 |