Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,2728 | DH 0,2777 | 0,22% |
3 tháng | DH 0,2728 | DH 0,2828 | 2,82% |
1 năm | DH 0,2728 | DH 0,2978 | 7,18% |
2 năm | DH 0,2728 | DH 0,3116 | 5,87% |
3 năm | DH 0,2661 | DH 0,3116 | 4,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
฿ 100 | DH 27,473 |
฿ 500 | DH 137,36 |
฿ 1.000 | DH 274,73 |
฿ 2.500 | DH 686,82 |
฿ 5.000 | DH 1.373,65 |
฿ 10.000 | DH 2.747,30 |
฿ 25.000 | DH 6.868,24 |
฿ 50.000 | DH 13.736 |
฿ 100.000 | DH 27.473 |
฿ 500.000 | DH 137.365 |
฿ 1.000.000 | DH 274.730 |
฿ 2.500.000 | DH 686.824 |
฿ 5.000.000 | DH 1.373.648 |
฿ 10.000.000 | DH 2.747.296 |
฿ 50.000.000 | DH 13.736.479 |