Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MAD Đảo
฿
=
DH
03/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,2728 DH 0,2777 0,22%
3 tháng DH 0,2728 DH 0,2828 2,82%
1 năm DH 0,2728 DH 0,2978 7,18%
2 năm DH 0,2728 DH 0,3116 5,87%
3 năm DH 0,2661 DH 0,3116 4,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dirham Ma-rốc (MAD)
฿ 100DH 27,473
฿ 500DH 137,36
฿ 1.000DH 274,73
฿ 2.500DH 686,82
฿ 5.000DH 1.373,65
฿ 10.000DH 2.747,30
฿ 25.000DH 6.868,24
฿ 50.000DH 13.736
฿ 100.000DH 27.473
฿ 500.000DH 137.365
฿ 1.000.000DH 274.730
฿ 2.500.000DH 686.824
฿ 5.000.000DH 1.373.648
฿ 10.000.000DH 2.747.296
฿ 50.000.000DH 13.736.479