Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,3442 | m 0,3503 | 0,43% |
3 tháng | m 0,3442 | m 0,3517 | 0,54% |
1 năm | m 0,3377 | m 0,3635 | 0,11% |
2 năm | m 0,3170 | m 0,3635 | 0,96% |
3 năm | m 0,3170 | m 0,4111 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
DH 10 | m 3,4985 |
DH 50 | m 17,493 |
DH 100 | m 34,985 |
DH 250 | m 87,463 |
DH 500 | m 174,93 |
DH 1.000 | m 349,85 |
DH 2.500 | m 874,63 |
DH 5.000 | m 1.749,26 |
DH 10.000 | m 3.498,51 |
DH 50.000 | m 17.493 |
DH 100.000 | m 34.985 |
DH 250.000 | m 87.463 |
DH 500.000 | m 174.926 |
DH 1.000.000 | m 349.851 |
DH 5.000.000 | m 1.749.256 |