Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / TND Đảo
DH
=
DT
15/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,3064 DT 0,3132 2,00%
3 tháng DT 0,3062 DT 0,3132 0,13%
1 năm DT 0,3008 DT 0,3192 2,85%
2 năm DT 0,2809 DT 0,3192 2,90%
3 năm DT 0,2809 DT 0,3218 1,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Tunisia (TND)
DH 10DT 3,1290
DH 50DT 15,645
DH 100DT 31,290
DH 250DT 78,225
DH 500DT 156,45
DH 1.000DT 312,90
DH 2.500DT 782,25
DH 5.000DT 1.564,50
DH 10.000DT 3.129,00
DH 50.000DT 15.645
DH 100.000DT 31.290
DH 250.000DT 78.225
DH 500.000DT 156.450
DH 1.000.000DT 312.900
DH 5.000.000DT 1.564.498