Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,3064 | DT 0,3132 | 2,00% |
3 tháng | DT 0,3062 | DT 0,3132 | 0,13% |
1 năm | DT 0,3008 | DT 0,3192 | 2,85% |
2 năm | DT 0,2809 | DT 0,3192 | 2,90% |
3 năm | DT 0,2809 | DT 0,3218 | 1,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Dinar Tunisia (TND) |
DH 10 | DT 3,1290 |
DH 50 | DT 15,645 |
DH 100 | DT 31,290 |
DH 250 | DT 78,225 |
DH 500 | DT 156,45 |
DH 1.000 | DT 312,90 |
DH 2.500 | DT 782,25 |
DH 5.000 | DT 1.564,50 |
DH 10.000 | DT 3.129,00 |
DH 50.000 | DT 15.645 |
DH 100.000 | DT 31.290 |
DH 250.000 | DT 78.225 |
DH 500.000 | DT 156.450 |
DH 1.000.000 | DT 312.900 |
DH 5.000.000 | DT 1.564.498 |