Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MAD Đảo
DT
=
DH
07/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 3,1993 DH 3,2642 0,86%
3 tháng DH 3,1990 DH 3,2657 0,35%
1 năm DH 3,1328 DH 3,3248 2,94%
2 năm DH 3,1328 DH 3,5595 2,53%
3 năm DH 3,1079 DH 3,5595 1,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dirham Ma-rốc (MAD)
DT 1DH 3,2012
DT 5DH 16,006
DT 10DH 32,012
DT 25DH 80,030
DT 50DH 160,06
DT 100DH 320,12
DT 250DH 800,30
DT 500DH 1.600,59
DT 1.000DH 3.201,19
DT 5.000DH 16.006
DT 10.000DH 32.012
DT 25.000DH 80.030
DT 50.000DH 160.059
DT 100.000DH 320.119
DT 500.000DH 1.600.593