Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 3,1993 | DH 3,2642 | 0,86% |
3 tháng | DH 3,1990 | DH 3,2657 | 0,35% |
1 năm | DH 3,1328 | DH 3,3248 | 2,94% |
2 năm | DH 3,1328 | DH 3,5595 | 2,53% |
3 năm | DH 3,1079 | DH 3,5595 | 1,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
DT 1 | DH 3,2012 |
DT 5 | DH 16,006 |
DT 10 | DH 32,012 |
DT 25 | DH 80,030 |
DT 50 | DH 160,06 |
DT 100 | DH 320,12 |
DT 250 | DH 800,30 |
DT 500 | DH 1.600,59 |
DT 1.000 | DH 3.201,19 |
DT 5.000 | DH 16.006 |
DT 10.000 | DH 32.012 |
DT 25.000 | DH 80.030 |
DT 50.000 | DH 160.059 |
DT 100.000 | DH 320.119 |
DT 500.000 | DH 1.600.593 |