Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / TWD Đảo
DH
=
NT$
15/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 3,1895 NT$ 3,2376 0,45%
3 tháng NT$ 3,1158 NT$ 3,2376 2,99%
1 năm NT$ 2,9900 NT$ 3,2785 5,33%
2 năm NT$ 2,8374 NT$ 3,2785 9,03%
3 năm NT$ 2,8374 NT$ 3,2785 1,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Tân Đài tệ (TWD)
DH 1NT$ 3,2049
DH 5NT$ 16,025
DH 10NT$ 32,049
DH 25NT$ 80,123
DH 50NT$ 160,25
DH 100NT$ 320,49
DH 250NT$ 801,23
DH 500NT$ 1.602,45
DH 1.000NT$ 3.204,90
DH 5.000NT$ 16.025
DH 10.000NT$ 32.049
DH 25.000NT$ 80.123
DH 50.000NT$ 160.245
DH 100.000NT$ 320.490
DH 500.000NT$ 1.602.451