Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 3,1895 | NT$ 3,2376 | 0,45% |
3 tháng | NT$ 3,1158 | NT$ 3,2376 | 2,99% |
1 năm | NT$ 2,9900 | NT$ 3,2785 | 5,33% |
2 năm | NT$ 2,8374 | NT$ 3,2785 | 9,03% |
3 năm | NT$ 2,8374 | NT$ 3,2785 | 1,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Tân Đài tệ (TWD) |
DH 1 | NT$ 3,2049 |
DH 5 | NT$ 16,025 |
DH 10 | NT$ 32,049 |
DH 25 | NT$ 80,123 |
DH 50 | NT$ 160,25 |
DH 100 | NT$ 320,49 |
DH 250 | NT$ 801,23 |
DH 500 | NT$ 1.602,45 |
DH 1.000 | NT$ 3.204,90 |
DH 5.000 | NT$ 16.025 |
DH 10.000 | NT$ 32.049 |
DH 25.000 | NT$ 80.123 |
DH 50.000 | NT$ 160.245 |
DH 100.000 | NT$ 320.490 |
DH 500.000 | NT$ 1.602.451 |