Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MAD Đảo
NT$
=
DH
06/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,3099 DH 0,3150 0,43%
3 tháng DH 0,3099 DH 0,3213 2,95%
1 năm DH 0,3050 DH 0,3344 4,20%
2 năm DH 0,3050 DH 0,3524 7,86%
3 năm DH 0,3050 DH 0,3524 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dirham Ma-rốc (MAD)
NT$ 10DH 3,1171
NT$ 50DH 15,585
NT$ 100DH 31,171
NT$ 250DH 77,927
NT$ 500DH 155,85
NT$ 1.000DH 311,71
NT$ 2.500DH 779,27
NT$ 5.000DH 1.558,54
NT$ 10.000DH 3.117,09
NT$ 50.000DH 15.585
NT$ 100.000DH 31.171
NT$ 250.000DH 77.927
NT$ 500.000DH 155.854
NT$ 1.000.000DH 311.709
NT$ 5.000.000DH 1.558.544