Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,3099 | DH 0,3150 | 0,43% |
3 tháng | DH 0,3099 | DH 0,3213 | 2,95% |
1 năm | DH 0,3050 | DH 0,3344 | 4,20% |
2 năm | DH 0,3050 | DH 0,3524 | 7,86% |
3 năm | DH 0,3050 | DH 0,3524 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
NT$ 10 | DH 3,1171 |
NT$ 50 | DH 15,585 |
NT$ 100 | DH 31,171 |
NT$ 250 | DH 77,927 |
NT$ 500 | DH 155,85 |
NT$ 1.000 | DH 311,71 |
NT$ 2.500 | DH 779,27 |
NT$ 5.000 | DH 1.558,54 |
NT$ 10.000 | DH 3.117,09 |
NT$ 50.000 | DH 15.585 |
NT$ 100.000 | DH 31.171 |
NT$ 250.000 | DH 77.927 |
NT$ 500.000 | DH 155.854 |
NT$ 1.000.000 | DH 311.709 |
NT$ 5.000.000 | DH 1.558.544 |