Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / UGX Đảo
DH
=
USh
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 374,21 USh 377,61 0,24%
3 tháng USh 374,21 USh 392,90 2,39%
1 năm USh 360,29 USh 392,90 1,70%
2 năm USh 343,32 USh 392,90 5,59%
3 năm USh 343,32 USh 414,11 5,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Shilling Uganda (UGX)
DH 1USh 376,74
DH 5USh 1.883,68
DH 10USh 3.767,36
DH 25USh 9.418,41
DH 50USh 18.837
DH 100USh 37.674
DH 250USh 94.184
DH 500USh 188.368
DH 1.000USh 376.736
DH 5.000USh 1.883.682
DH 10.000USh 3.767.365
DH 25.000USh 9.418.412
DH 50.000USh 18.836.825
DH 100.000USh 37.673.649
DH 500.000USh 188.368.245