Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MAD Đảo
USh
=
DH
08/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,002626 DH 0,002672 1,43%
3 tháng DH 0,002545 DH 0,002672 1,67%
1 năm DH 0,002545 DH 0,002776 1,03%
2 năm DH 0,002545 DH 0,002913 5,15%
3 năm DH 0,002415 DH 0,002913 6,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dirham Ma-rốc (MAD)
USh 1.000DH 2,6532
USh 5.000DH 13,266
USh 10.000DH 26,532
USh 25.000DH 66,330
USh 50.000DH 132,66
USh 100.000DH 265,32
USh 250.000DH 663,30
USh 500.000DH 1.326,60
USh 1.000.000DH 2.653,20
USh 5.000.000DH 13.266
USh 10.000.000DH 26.532
USh 25.000.000DH 66.330
USh 50.000.000DH 132.660
USh 100.000.000DH 265.320
USh 500.000.000DH 1.326.598