Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / USD Đảo
DH
=
US$
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,09827 US$ 0,09996 1,56%
3 tháng US$ 0,09827 US$ 0,1004 0,37%
1 năm US$ 0,09629 US$ 0,1039 0,84%
2 năm US$ 0,09049 US$ 0,1039 1,01%
3 năm US$ 0,09049 US$ 0,1175 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Mỹ (USD)
DH 100US$ 10,009
DH 500US$ 50,044
DH 1.000US$ 100,09
DH 2.500US$ 250,22
DH 5.000US$ 500,44
DH 10.000US$ 1.000,88
DH 25.000US$ 2.502,20
DH 50.000US$ 5.004,39
DH 100.000US$ 10.009
DH 500.000US$ 50.044
DH 1.000.000US$ 100.088
DH 2.500.000US$ 250.220
DH 5.000.000US$ 500.439
DH 10.000.000US$ 1.000.878
DH 50.000.000US$ 5.004.391