Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MAD Đảo
US$
=
DH
06/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 9,9993 DH 10,176 0,52%
3 tháng DH 9,9597 DH 10,176 0,04%
1 năm DH 9,6274 DH 10,385 1,03%
2 năm DH 9,6274 DH 11,051 0,96%
3 năm DH 8,5138 DH 11,051 12,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dirham Ma-rốc (MAD)
US$ 1DH 10,070
US$ 5DH 50,350
US$ 10DH 100,70
US$ 25DH 251,75
US$ 50DH 503,50
US$ 100DH 1.007,01
US$ 250DH 2.517,52
US$ 500DH 5.035,03
US$ 1.000DH 10.070
US$ 5.000DH 50.350
US$ 10.000DH 100.701
US$ 25.000DH 251.752
US$ 50.000DH 503.503
US$ 100.000DH 1.007.007
US$ 500.000DH 5.035.034