Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / YER Đảo
DH
=
YER
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 24,603 YER 25,010 0,14%
3 tháng YER 24,603 YER 25,141 0,24%
1 năm YER 24,111 YER 25,996 0,10%
2 năm YER 22,655 YER 25,996 1,44%
3 năm YER 22,655 YER 29,364 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rial Yemen (YER)
DH 1YER 24,977
DH 5YER 124,88
DH 10YER 249,77
DH 25YER 624,42
DH 50YER 1.248,84
DH 100YER 2.497,69
DH 250YER 6.244,22
DH 500YER 12.488
DH 1.000YER 24.977
DH 5.000YER 124.884
DH 10.000YER 249.769
DH 25.000YER 624.422
DH 50.000YER 1.248.844
DH 100.000YER 2.497.687
DH 500.000YER 12.488.436