Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MAD Đảo
YER
=
DH
13/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,03998 DH 0,04064 0,23%
3 tháng DH 0,03978 DH 0,04064 0,74%
1 năm DH 0,03847 DH 0,04147 0,19%
2 năm DH 0,03847 DH 0,04414 1,51%
3 năm DH 0,03406 DH 0,04414 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dirham Ma-rốc (MAD)
YER 100DH 4,0113
YER 500DH 20,056
YER 1.000DH 40,113
YER 2.500DH 100,28
YER 5.000DH 200,56
YER 10.000DH 401,13
YER 25.000DH 1.002,81
YER 50.000DH 2.005,63
YER 100.000DH 4.011,25
YER 500.000DH 20.056
YER 1.000.000DH 40.113
YER 2.500.000DH 100.281
YER 5.000.000DH 200.563
YER 10.000.000DH 401.125
YER 50.000.000DH 2.005.626