Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 893,33 | Rp 920,26 | 1,05% |
3 tháng | Rp 870,18 | Rp 920,26 | 2,31% |
1 năm | Rp 815,54 | Rp 920,26 | 10,04% |
2 năm | Rp 758,58 | Rp 920,26 | 17,10% |
3 năm | Rp 758,58 | Rp 920,26 | 11,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 904,78 |
L 5 | Rp 4.523,91 |
L 10 | Rp 9.047,82 |
L 25 | Rp 22.620 |
L 50 | Rp 45.239 |
L 100 | Rp 90.478 |
L 250 | Rp 226.195 |
L 500 | Rp 452.391 |
L 1.000 | Rp 904.782 |
L 5.000 | Rp 4.523.909 |
L 10.000 | Rp 9.047.818 |
L 25.000 | Rp 22.619.544 |
L 50.000 | Rp 45.239.089 |
L 100.000 | Rp 90.478.177 |
L 500.000 | Rp 452.390.887 |