Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / IDR Đảo
L
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 893,33 Rp 920,26 1,05%
3 tháng Rp 870,18 Rp 920,26 2,31%
1 năm Rp 815,54 Rp 920,26 10,04%
2 năm Rp 758,58 Rp 920,26 17,10%
3 năm Rp 758,58 Rp 920,26 11,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rupiah Indonesia (IDR)
L 1Rp 904,78
L 5Rp 4.523,91
L 10Rp 9.047,82
L 25Rp 22.620
L 50Rp 45.239
L 100Rp 90.478
L 250Rp 226.195
L 500Rp 452.391
L 1.000Rp 904.782
L 5.000Rp 4.523.909
L 10.000Rp 9.047.818
L 25.000Rp 22.619.544
L 50.000Rp 45.239.089
L 100.000Rp 90.478.177
L 500.000Rp 452.390.887