Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / KHR Đảo
L
=
15/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 225,29 230,74 0,69%
3 tháng 225,29 231,34 1,04%
1 năm 223,62 239,20 1,04%
2 năm 208,83 239,20 7,73%
3 năm 208,83 239,20 0,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Riel Campuchia (KHR)
L 1 230,52
L 5 1.152,61
L 10 2.305,22
L 25 5.763,05
L 50 11.526
L 100 23.052
L 250 57.630
L 500 115.261
L 1.000 230.522
L 5.000 1.152.609
L 10.000 2.305.219
L 25.000 5.763.046
L 50.000 11.526.093
L 100.000 23.052.185
L 500.000 115.260.925