Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / MKD Đảo
L
=
ден
16/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,2065 ден 3,2579 1,47%
3 tháng ден 3,1661 ден 3,2795 0,02%
1 năm ден 3,0321 ден 3,2795 0,60%
2 năm ден 2,9674 ден 3,2798 2,98%
3 năm ден 2,8377 ден 3,2798 12,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 3,1956
L 5ден 15,978
L 10ден 31,956
L 25ден 79,890
L 50ден 159,78
L 100ден 319,56
L 250ден 798,90
L 500ден 1.597,80
L 1.000ден 3.195,61
L 5.000ден 15.978
L 10.000ден 31.956
L 25.000ден 79.890
L 50.000ден 159.780
L 100.000ден 319.561
L 500.000ден 1.597.805