Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / MDL Đảo
ден
=
L
13/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3049 L 0,3110 1,98%
3 tháng L 0,3049 L 0,3158 0,44%
1 năm L 0,3049 L 0,3298 0,88%
2 năm L 0,3049 L 0,3370 3,17%
3 năm L 0,3049 L 0,3524 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Leu Moldova (MDL)
ден 10L 3,0977
ден 50L 15,489
ден 100L 30,977
ден 250L 77,443
ден 500L 154,89
ден 1.000L 309,77
ден 2.500L 774,43
ден 5.000L 1.548,86
ден 10.000L 3.097,73
ден 50.000L 15.489
ден 100.000L 30.977
ден 250.000L 77.443
ден 500.000L 154.886
ден 1.000.000L 309.773
ден 5.000.000L 1.548.864