Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / MXN Đảo
L
=
Mex$
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,9426 Mex$ 0,9704 0,59%
3 tháng Mex$ 0,9236 Mex$ 0,9704 0,29%
1 năm Mex$ 0,9236 Mex$ 1,0158 3,40%
2 năm Mex$ 0,9236 Mex$ 1,0816 10,41%
3 năm Mex$ 0,9236 Mex$ 1,2307 15,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Peso Mexico (MXN)
L 1Mex$ 0,9436
L 5Mex$ 4,7181
L 10Mex$ 9,4362
L 25Mex$ 23,590
L 50Mex$ 47,181
L 100Mex$ 94,362
L 250Mex$ 235,90
L 500Mex$ 471,81
L 1.000Mex$ 943,62
L 5.000Mex$ 4.718,10
L 10.000Mex$ 9.436,20
L 25.000Mex$ 23.590
L 50.000Mex$ 47.181
L 100.000Mex$ 94.362
L 500.000Mex$ 471.810