Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,9426 | Mex$ 0,9704 | 0,59% |
3 tháng | Mex$ 0,9236 | Mex$ 0,9704 | 0,29% |
1 năm | Mex$ 0,9236 | Mex$ 1,0158 | 3,40% |
2 năm | Mex$ 0,9236 | Mex$ 1,0816 | 10,41% |
3 năm | Mex$ 0,9236 | Mex$ 1,2307 | 15,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Mexico (MXN) |
L 1 | Mex$ 0,9436 |
L 5 | Mex$ 4,7181 |
L 10 | Mex$ 9,4362 |
L 25 | Mex$ 23,590 |
L 50 | Mex$ 47,181 |
L 100 | Mex$ 94,362 |
L 250 | Mex$ 235,90 |
L 500 | Mex$ 471,81 |
L 1.000 | Mex$ 943,62 |
L 5.000 | Mex$ 4.718,10 |
L 10.000 | Mex$ 9.436,20 |
L 25.000 | Mex$ 23.590 |
L 50.000 | Mex$ 47.181 |
L 100.000 | Mex$ 94.362 |
L 500.000 | Mex$ 471.810 |