Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0305 | L 1,0608 | 0,58% |
3 tháng | L 1,0305 | L 1,0827 | 0,29% |
1 năm | L 0,9844 | L 1,0827 | 3,52% |
2 năm | L 0,9246 | L 1,0827 | 11,62% |
3 năm | L 0,8125 | L 1,0827 | 17,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Leu Moldova (MDL) |
Mex$ 1 | L 1,0601 |
Mex$ 5 | L 5,3005 |
Mex$ 10 | L 10,601 |
Mex$ 25 | L 26,502 |
Mex$ 50 | L 53,005 |
Mex$ 100 | L 106,01 |
Mex$ 250 | L 265,02 |
Mex$ 500 | L 530,05 |
Mex$ 1.000 | L 1.060,09 |
Mex$ 5.000 | L 5.300,47 |
Mex$ 10.000 | L 10.601 |
Mex$ 25.000 | L 26.502 |
Mex$ 50.000 | L 53.005 |
Mex$ 100.000 | L 106.009 |
Mex$ 500.000 | L 530.047 |