Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MDL Đảo
Mex$
=
L
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0305 L 1,0608 0,58%
3 tháng L 1,0305 L 1,0827 0,29%
1 năm L 0,9844 L 1,0827 3,52%
2 năm L 0,9246 L 1,0827 11,62%
3 năm L 0,8125 L 1,0827 17,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Leu Moldova (MDL)
Mex$ 1L 1,0601
Mex$ 5L 5,3005
Mex$ 10L 10,601
Mex$ 25L 26,502
Mex$ 50L 53,005
Mex$ 100L 106,01
Mex$ 250L 265,02
Mex$ 500L 530,05
Mex$ 1.000L 1.060,09
Mex$ 5.000L 5.300,47
Mex$ 10.000L 10.601
Mex$ 25.000L 26.502
Mex$ 50.000L 53.005
Mex$ 100.000L 106.009
Mex$ 500.000L 530.047