Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / MYR Đảo
L
=
RM
13/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2665 RM 0,2711 1,69%
3 tháng RM 0,2648 RM 0,2711 0,77%
1 năm RM 0,2513 RM 0,2711 5,40%
2 năm RM 0,2235 RM 0,2711 15,42%
3 năm RM 0,2235 RM 0,2711 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Ringgit Malaysia (MYR)
L 100RM 26,781
L 500RM 133,90
L 1.000RM 267,81
L 2.500RM 669,52
L 5.000RM 1.339,03
L 10.000RM 2.678,06
L 25.000RM 6.695,16
L 50.000RM 13.390
L 100.000RM 26.781
L 500.000RM 133.903
L 1.000.000RM 267.806
L 2.500.000RM 669.516
L 5.000.000RM 1.339.031
L 10.000.000RM 2.678.062
L 50.000.000RM 13.390.312