Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2665 | RM 0,2711 | 1,69% |
3 tháng | RM 0,2648 | RM 0,2711 | 0,77% |
1 năm | RM 0,2513 | RM 0,2711 | 5,40% |
2 năm | RM 0,2235 | RM 0,2711 | 15,42% |
3 năm | RM 0,2235 | RM 0,2711 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
L 100 | RM 26,781 |
L 500 | RM 133,90 |
L 1.000 | RM 267,81 |
L 2.500 | RM 669,52 |
L 5.000 | RM 1.339,03 |
L 10.000 | RM 2.678,06 |
L 25.000 | RM 6.695,16 |
L 50.000 | RM 13.390 |
L 100.000 | RM 26.781 |
L 500.000 | RM 133.903 |
L 1.000.000 | RM 267.806 |
L 2.500.000 | RM 669.516 |
L 5.000.000 | RM 1.339.031 |
L 10.000.000 | RM 2.678.062 |
L 50.000.000 | RM 13.390.312 |