Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MDL Đảo
RM
=
L
29/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,6892 L 3,7441 0,03%
3 tháng L 3,6892 L 3,7771 0,60%
1 năm L 3,6892 L 4,0275 7,49%
2 năm L 3,6892 L 4,4744 11,55%
3 năm L 3,6892 L 4,4744 14,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Leu Moldova (MDL)
RM 1L 3,7260
RM 5L 18,630
RM 10L 37,260
RM 25L 93,150
RM 50L 186,30
RM 100L 372,60
RM 250L 931,50
RM 500L 1.862,99
RM 1.000L 3.725,98
RM 5.000L 18.630
RM 10.000L 37.260
RM 25.000L 93.150
RM 50.000L 186.299
RM 100.000L 372.598
RM 500.000L 1.862.992