Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,6892 | L 3,7441 | 0,03% |
3 tháng | L 3,6892 | L 3,7771 | 0,60% |
1 năm | L 3,6892 | L 4,0275 | 7,49% |
2 năm | L 3,6892 | L 4,4744 | 11,55% |
3 năm | L 3,6892 | L 4,4744 | 14,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Leu Moldova (MDL) |
RM 1 | L 3,7260 |
RM 5 | L 18,630 |
RM 10 | L 37,260 |
RM 25 | L 93,150 |
RM 50 | L 186,30 |
RM 100 | L 372,60 |
RM 250 | L 931,50 |
RM 500 | L 1.862,99 |
RM 1.000 | L 3.725,98 |
RM 5.000 | L 18.630 |
RM 10.000 | L 37.260 |
RM 25.000 | L 93.150 |
RM 50.000 | L 186.299 |
RM 100.000 | L 372.598 |
RM 500.000 | L 1.862.992 |