Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 63,695 | ₦ 81,110 | 18,70% |
3 tháng | ₦ 63,695 | ₦ 91,782 | 5,06% |
1 năm | ₦ 25,762 | ₦ 91,782 | 209,04% |
2 năm | ₦ 21,432 | ₦ 91,782 | 266,92% |
3 năm | ₦ 21,432 | ₦ 91,782 | 246,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Naira Nigeria (NGN) |
L 1 | ₦ 83,055 |
L 5 | ₦ 415,28 |
L 10 | ₦ 830,55 |
L 25 | ₦ 2.076,38 |
L 50 | ₦ 4.152,76 |
L 100 | ₦ 8.305,51 |
L 250 | ₦ 20.764 |
L 500 | ₦ 41.528 |
L 1.000 | ₦ 83.055 |
L 5.000 | ₦ 415.276 |
L 10.000 | ₦ 830.551 |
L 25.000 | ₦ 2.076.378 |
L 50.000 | ₦ 4.152.756 |
L 100.000 | ₦ 8.305.512 |
L 500.000 | ₦ 41.527.561 |