Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / NGN Đảo
L
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 63,695 81,110 18,70%
3 tháng 63,695 91,782 5,06%
1 năm 25,762 91,782 209,04%
2 năm 21,432 91,782 266,92%
3 năm 21,432 91,782 246,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Naira Nigeria (NGN)
L 1 83,055
L 5 415,28
L 10 830,55
L 25 2.076,38
L 50 4.152,76
L 100 8.305,51
L 250 20.764
L 500 41.528
L 1.000 83.055
L 5.000 415.276
L 10.000 830.551
L 25.000 2.076.378
L 50.000 4.152.756
L 100.000 8.305.512
L 500.000 41.527.561