Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / MDL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01174 L 0,01559 24,74%
3 tháng L 0,01090 L 0,01570 1,72%
1 năm L 0,01090 L 0,03882 69,49%
2 năm L 0,01090 L 0,04666 74,45%
3 năm L 0,01090 L 0,04666 72,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Leu Moldova (MDL)
100L 1,1589
500L 5,7943
1.000L 11,589
2.500L 28,971
5.000L 57,943
10.000L 115,89
25.000L 289,71
50.000L 579,43
100.000L 1.158,85
500.000L 5.794,26
1.000.000L 11.589
2.500.000L 28.971
5.000.000L 57.943
10.000.000L 115.885
50.000.000L 579.426