Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01174 | L 0,01559 | 24,74% |
3 tháng | L 0,01090 | L 0,01570 | 1,72% |
1 năm | L 0,01090 | L 0,03882 | 69,49% |
2 năm | L 0,01090 | L 0,04666 | 74,45% |
3 năm | L 0,01090 | L 0,04666 | 72,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Leu Moldova (MDL) |
₦ 100 | L 1,1589 |
₦ 500 | L 5,7943 |
₦ 1.000 | L 11,589 |
₦ 2.500 | L 28,971 |
₦ 5.000 | L 57,943 |
₦ 10.000 | L 115,89 |
₦ 25.000 | L 289,71 |
₦ 50.000 | L 579,43 |
₦ 100.000 | L 1.158,85 |
₦ 500.000 | L 5.794,26 |
₦ 1.000.000 | L 11.589 |
₦ 2.500.000 | L 28.971 |
₦ 5.000.000 | L 57.943 |
₦ 10.000.000 | L 115.885 |
₦ 50.000.000 | L 579.426 |