Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / NZD Đảo
L
=
NZ$
15/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,09349 NZ$ 0,09562 2,06%
3 tháng NZ$ 0,08991 NZ$ 0,09562 1,79%
1 năm NZ$ 0,08691 NZ$ 0,09562 3,40%
2 năm NZ$ 0,07979 NZ$ 0,09562 11,30%
3 năm NZ$ 0,07753 NZ$ 0,09562 19,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la New Zealand (NZD)
L 100NZ$ 9,3003
L 500NZ$ 46,502
L 1.000NZ$ 93,003
L 2.500NZ$ 232,51
L 5.000NZ$ 465,02
L 10.000NZ$ 930,03
L 25.000NZ$ 2.325,09
L 50.000NZ$ 4.650,17
L 100.000NZ$ 9.300,35
L 500.000NZ$ 46.502
L 1.000.000NZ$ 93.003
L 2.500.000NZ$ 232.509
L 5.000.000NZ$ 465.017
L 10.000.000NZ$ 930.035
L 50.000.000NZ$ 4.650.174