Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,09349 | NZ$ 0,09562 | 2,06% |
3 tháng | NZ$ 0,08991 | NZ$ 0,09562 | 1,79% |
1 năm | NZ$ 0,08691 | NZ$ 0,09562 | 3,40% |
2 năm | NZ$ 0,07979 | NZ$ 0,09562 | 11,30% |
3 năm | NZ$ 0,07753 | NZ$ 0,09562 | 19,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la New Zealand (NZD) |
L 100 | NZ$ 9,3003 |
L 500 | NZ$ 46,502 |
L 1.000 | NZ$ 93,003 |
L 2.500 | NZ$ 232,51 |
L 5.000 | NZ$ 465,02 |
L 10.000 | NZ$ 930,03 |
L 25.000 | NZ$ 2.325,09 |
L 50.000 | NZ$ 4.650,17 |
L 100.000 | NZ$ 9.300,35 |
L 500.000 | NZ$ 46.502 |
L 1.000.000 | NZ$ 93.003 |
L 2.500.000 | NZ$ 232.509 |
L 5.000.000 | NZ$ 465.017 |
L 10.000.000 | NZ$ 930.035 |
L 50.000.000 | NZ$ 4.650.174 |