Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 10,458 | L 10,696 | 2,10% |
3 tháng | L 10,458 | L 11,122 | 1,76% |
1 năm | L 10,458 | L 11,506 | 3,29% |
2 năm | L 10,458 | L 12,534 | 10,15% |
3 năm | L 10,458 | L 12,899 | 16,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Leu Moldova (MDL) |
NZ$ 1 | L 10,679 |
NZ$ 5 | L 53,393 |
NZ$ 10 | L 106,79 |
NZ$ 25 | L 266,97 |
NZ$ 50 | L 533,93 |
NZ$ 100 | L 1.067,86 |
NZ$ 250 | L 2.669,66 |
NZ$ 500 | L 5.339,31 |
NZ$ 1.000 | L 10.679 |
NZ$ 5.000 | L 53.393 |
NZ$ 10.000 | L 106.786 |
NZ$ 25.000 | L 266.966 |
NZ$ 50.000 | L 533.931 |
NZ$ 100.000 | L 1.067.863 |
NZ$ 500.000 | L 5.339.314 |