Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MDL Đảo
NZ$
=
L
14/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 10,458 L 10,696 2,10%
3 tháng L 10,458 L 11,122 1,76%
1 năm L 10,458 L 11,506 3,29%
2 năm L 10,458 L 12,534 10,15%
3 năm L 10,458 L 12,899 16,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Leu Moldova (MDL)
NZ$ 1L 10,679
NZ$ 5L 53,393
NZ$ 10L 106,79
NZ$ 25L 266,97
NZ$ 50L 533,93
NZ$ 100L 1.067,86
NZ$ 250L 2.669,66
NZ$ 500L 5.339,31
NZ$ 1.000L 10.679
NZ$ 5.000L 53.393
NZ$ 10.000L 106.786
NZ$ 25.000L 266.966
NZ$ 50.000L 533.931
NZ$ 100.000L 1.067.863
NZ$ 500.000L 5.339.314