Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / PEN Đảo
L
=
S/
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,2065 S/ 0,2128 0,43%
3 tháng S/ 0,2065 S/ 0,2161 2,89%
1 năm S/ 0,1967 S/ 0,2184 1,88%
2 năm S/ 0,1917 S/ 0,2184 6,05%
3 năm S/ 0,1917 S/ 0,2378 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Nuevo sol Peru (PEN)
L 100S/ 21,053
L 500S/ 105,26
L 1.000S/ 210,53
L 2.500S/ 526,32
L 5.000S/ 1.052,65
L 10.000S/ 2.105,29
L 25.000S/ 5.263,23
L 50.000S/ 10.526
L 100.000S/ 21.053
L 500.000S/ 105.265
L 1.000.000S/ 210.529
L 2.500.000S/ 526.323
L 5.000.000S/ 1.052.646
L 10.000.000S/ 2.105.293
L 50.000.000S/ 10.526.463