Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MDL Đảo
S/
=
L
09/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,6986 L 4,8425 1,25%
3 tháng L 4,5795 L 4,8425 2,21%
1 năm L 4,5795 L 5,0831 1,14%
2 năm L 4,5795 L 5,2172 3,49%
3 năm L 4,2048 L 5,2172 1,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Leu Moldova (MDL)
S/ 1L 4,7413
S/ 5L 23,706
S/ 10L 47,413
S/ 25L 118,53
S/ 50L 237,06
S/ 100L 474,13
S/ 250L 1.185,32
S/ 500L 2.370,65
S/ 1.000L 4.741,29
S/ 5.000L 23.706
S/ 10.000L 47.413
S/ 25.000L 118.532
S/ 50.000L 237.065
S/ 100.000L 474.129
S/ 500.000L 2.370.647