Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2224 | zł 0,2292 | 2,99% |
3 tháng | zł 0,2213 | zł 0,2292 | 1,31% |
1 năm | zł 0,2190 | zł 0,2427 | 3,98% |
2 năm | zł 0,2190 | zł 0,2585 | 5,81% |
3 năm | zł 0,2064 | zł 0,2585 | 5,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 22,141 |
L 500 | zł 110,70 |
L 1.000 | zł 221,41 |
L 2.500 | zł 553,52 |
L 5.000 | zł 1.107,05 |
L 10.000 | zł 2.214,09 |
L 25.000 | zł 5.535,23 |
L 50.000 | zł 11.070 |
L 100.000 | zł 22.141 |
L 500.000 | zł 110.705 |
L 1.000.000 | zł 221.409 |
L 2.500.000 | zł 553.523 |
L 5.000.000 | zł 1.107.047 |
L 10.000.000 | zł 2.214.094 |
L 50.000.000 | zł 11.070.468 |