Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,3624 | L 4,4929 | 1,69% |
3 tháng | L 4,3624 | L 4,5182 | 0,33% |
1 năm | L 4,1205 | L 4,5655 | 2,79% |
2 năm | L 3,8689 | L 4,5655 | 4,06% |
3 năm | L 3,8689 | L 4,8459 | 6,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Leu Moldova (MDL) |
zł 1 | L 4,4239 |
zł 5 | L 22,119 |
zł 10 | L 44,239 |
zł 25 | L 110,60 |
zł 50 | L 221,19 |
zł 100 | L 442,39 |
zł 250 | L 1.105,97 |
zł 500 | L 2.211,93 |
zł 1.000 | L 4.423,86 |
zł 5.000 | L 22.119 |
zł 10.000 | L 44.239 |
zł 25.000 | L 110.597 |
zł 50.000 | L 221.193 |
zł 100.000 | L 442.386 |
zł 500.000 | L 2.211.931 |