Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,2032 | ر.ق 0,2065 | 0,76% |
3 tháng | ر.ق 0,2029 | ر.ق 0,2069 | 0,59% |
1 năm | ر.ق 0,1978 | ر.ق 0,2105 | 0,13% |
2 năm | ر.ق 0,1859 | ر.ق 0,2105 | 6,75% |
3 năm | ر.ق 0,1859 | ر.ق 0,2108 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Riyal Qatar (QAR) |
L 100 | ر.ق 20,528 |
L 500 | ر.ق 102,64 |
L 1.000 | ر.ق 205,28 |
L 2.500 | ر.ق 513,21 |
L 5.000 | ر.ق 1.026,41 |
L 10.000 | ر.ق 2.052,82 |
L 25.000 | ر.ق 5.132,06 |
L 50.000 | ر.ق 10.264 |
L 100.000 | ر.ق 20.528 |
L 500.000 | ر.ق 102.641 |
L 1.000.000 | ر.ق 205.282 |
L 2.500.000 | ر.ق 513.206 |
L 5.000.000 | ر.ق 1.026.412 |
L 10.000.000 | ر.ق 2.052.824 |
L 50.000.000 | ر.ق 10.264.120 |