Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / QAR Đảo
L
=
ر.ق
15/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,2032 ر.ق 0,2065 0,76%
3 tháng ر.ق 0,2029 ر.ق 0,2069 0,59%
1 năm ر.ق 0,1978 ر.ق 0,2105 0,13%
2 năm ر.ق 0,1859 ر.ق 0,2105 6,75%
3 năm ر.ق 0,1859 ر.ق 0,2108 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Riyal Qatar (QAR)
L 100ر.ق 20,528
L 500ر.ق 102,64
L 1.000ر.ق 205,28
L 2.500ر.ق 513,21
L 5.000ر.ق 1.026,41
L 10.000ر.ق 2.052,82
L 25.000ر.ق 5.132,06
L 50.000ر.ق 10.264
L 100.000ر.ق 20.528
L 500.000ر.ق 102.641
L 1.000.000ر.ق 205.282
L 2.500.000ر.ق 513.206
L 5.000.000ر.ق 1.026.412
L 10.000.000ر.ق 2.052.824
L 50.000.000ر.ق 10.264.120