Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MDL Đảo
ر.ق
=
L
08/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,8350 L 4,9203 0,19%
3 tháng L 4,8338 L 4,9283 0,70%
1 năm L 4,7514 L 5,0562 0,70%
2 năm L 4,7514 L 5,3805 5,55%
3 năm L 4,7441 L 5,3805 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Leu Moldova (MDL)
ر.ق 1L 4,8436
ر.ق 5L 24,218
ر.ق 10L 48,436
ر.ق 25L 121,09
ر.ق 50L 242,18
ر.ق 100L 484,36
ر.ق 250L 1.210,89
ر.ق 500L 2.421,78
ر.ق 1.000L 4.843,56
ر.ق 5.000L 24.218
ر.ق 10.000L 48.436
ر.ق 25.000L 121.089
ر.ق 50.000L 242.178
ر.ق 100.000L 484.356
ر.ق 500.000L 2.421.780