Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2595 | RON 0,2647 | 1,99% |
3 tháng | RON 0,2560 | RON 0,2647 | 0,008% |
1 năm | RON 0,2430 | RON 0,2647 | 1,69% |
2 năm | RON 0,2375 | RON 0,2647 | 3,75% |
3 năm | RON 0,2269 | RON 0,2647 | 13,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Leu Romania (RON) |
L 100 | RON 26,025 |
L 500 | RON 130,12 |
L 1.000 | RON 260,25 |
L 2.500 | RON 650,62 |
L 5.000 | RON 1.301,24 |
L 10.000 | RON 2.602,48 |
L 25.000 | RON 6.506,20 |
L 50.000 | RON 13.012 |
L 100.000 | RON 26.025 |
L 500.000 | RON 130.124 |
L 1.000.000 | RON 260.248 |
L 2.500.000 | RON 650.620 |
L 5.000.000 | RON 1.301.241 |
L 10.000.000 | RON 2.602.482 |
L 50.000.000 | RON 13.012.408 |