Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / RON Đảo
L
=
RON
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2595 RON 0,2647 1,99%
3 tháng RON 0,2560 RON 0,2647 0,008%
1 năm RON 0,2430 RON 0,2647 1,69%
2 năm RON 0,2375 RON 0,2647 3,75%
3 năm RON 0,2269 RON 0,2647 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Leu Romania (RON)
L 100RON 26,025
L 500RON 130,12
L 1.000RON 260,25
L 2.500RON 650,62
L 5.000RON 1.301,24
L 10.000RON 2.602,48
L 25.000RON 6.506,20
L 50.000RON 13.012
L 100.000RON 26.025
L 500.000RON 130.124
L 1.000.000RON 260.248
L 2.500.000RON 650.620
L 5.000.000RON 1.301.241
L 10.000.000RON 2.602.482
L 50.000.000RON 13.012.408