Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,7776 | L 3,8446 | 0,85% |
3 tháng | L 3,7776 | L 3,9069 | 0,20% |
1 năm | L 3,7776 | L 4,1151 | 2,43% |
2 năm | L 3,7776 | L 4,2114 | 4,59% |
3 năm | L 3,7776 | L 4,4066 | 12,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Leu Moldova (MDL) |
RON 1 | L 3,8259 |
RON 5 | L 19,129 |
RON 10 | L 38,259 |
RON 25 | L 95,646 |
RON 50 | L 191,29 |
RON 100 | L 382,59 |
RON 250 | L 956,46 |
RON 500 | L 1.912,93 |
RON 1.000 | L 3.825,86 |
RON 5.000 | L 19.129 |
RON 10.000 | L 38.259 |
RON 25.000 | L 95.646 |
RON 50.000 | L 191.293 |
RON 100.000 | L 382.586 |
RON 500.000 | L 1.912.929 |