Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MDL Đảo
RON
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,7776 L 3,8446 0,85%
3 tháng L 3,7776 L 3,9069 0,20%
1 năm L 3,7776 L 4,1151 2,43%
2 năm L 3,7776 L 4,2114 4,59%
3 năm L 3,7776 L 4,4066 12,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Leu Moldova (MDL)
RON 1L 3,8259
RON 5L 19,129
RON 10L 38,259
RON 25L 95,646
RON 50L 191,29
RON 100L 382,59
RON 250L 956,46
RON 500L 1.912,93
RON 1.000L 3.825,86
RON 5.000L 19.129
RON 10.000L 38.259
RON 25.000L 95.646
RON 50.000L 191.293
RON 100.000L 382.586
RON 500.000L 1.912.929