Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / SCR Đảo
L
=
SRe
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,7547 SRe 0,7925 0,67%
3 tháng SRe 0,7493 SRe 0,7925 0,62%
1 năm SRe 0,6930 SRe 0,8125 2,85%
2 năm SRe 0,6558 SRe 0,8125 0,18%
3 năm SRe 0,6558 SRe 0,9379 17,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rupee Seychelles (SCR)
L 1SRe 0,7779
L 5SRe 3,8893
L 10SRe 7,7786
L 25SRe 19,446
L 50SRe 38,893
L 100SRe 77,786
L 250SRe 194,46
L 500SRe 388,93
L 1.000SRe 777,86
L 5.000SRe 3.889,29
L 10.000SRe 7.778,58
L 25.000SRe 19.446
L 50.000SRe 38.893
L 100.000SRe 77.786
L 500.000SRe 388.929