Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7547 | SRe 0,7925 | 0,67% |
3 tháng | SRe 0,7493 | SRe 0,7925 | 0,62% |
1 năm | SRe 0,6930 | SRe 0,8125 | 2,85% |
2 năm | SRe 0,6558 | SRe 0,8125 | 0,18% |
3 năm | SRe 0,6558 | SRe 0,9379 | 17,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Rupee Seychelles (SCR) |
L 1 | SRe 0,7779 |
L 5 | SRe 3,8893 |
L 10 | SRe 7,7786 |
L 25 | SRe 19,446 |
L 50 | SRe 38,893 |
L 100 | SRe 77,786 |
L 250 | SRe 194,46 |
L 500 | SRe 388,93 |
L 1.000 | SRe 777,86 |
L 5.000 | SRe 3.889,29 |
L 10.000 | SRe 7.778,58 |
L 25.000 | SRe 19.446 |
L 50.000 | SRe 38.893 |
L 100.000 | SRe 77.786 |
L 500.000 | SRe 388.929 |