Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,2618 | L 1,3250 | 0,65% |
3 tháng | L 1,2618 | L 1,3345 | 0,38% |
1 năm | L 1,2307 | L 1,4430 | 3,70% |
2 năm | L 1,2307 | L 1,5250 | 4,02% |
3 năm | L 1,0663 | L 1,5250 | 13,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Leu Moldova (MDL) |
SRe 1 | L 1,3061 |
SRe 5 | L 6,5306 |
SRe 10 | L 13,061 |
SRe 25 | L 32,653 |
SRe 50 | L 65,306 |
SRe 100 | L 130,61 |
SRe 250 | L 326,53 |
SRe 500 | L 653,06 |
SRe 1.000 | L 1.306,11 |
SRe 5.000 | L 6.530,55 |
SRe 10.000 | L 13.061 |
SRe 25.000 | L 32.653 |
SRe 50.000 | L 65.306 |
SRe 100.000 | L 130.611 |
SRe 500.000 | L 653.055 |