Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / MDL Đảo
SRe
=
L
09/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,2618 L 1,3250 0,65%
3 tháng L 1,2618 L 1,3345 0,38%
1 năm L 1,2307 L 1,4430 3,70%
2 năm L 1,2307 L 1,5250 4,02%
3 năm L 1,0663 L 1,5250 13,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Leu Moldova (MDL)
SRe 1L 1,3061
SRe 5L 6,5306
SRe 10L 13,061
SRe 25L 32,653
SRe 50L 65,306
SRe 100L 130,61
SRe 250L 326,53
SRe 500L 653,06
SRe 1.000L 1.306,11
SRe 5.000L 6.530,55
SRe 10.000L 13.061
SRe 25.000L 32.653
SRe 50.000L 65.306
SRe 100.000L 130.611
SRe 500.000L 653.055