Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07598 | S$ 0,07711 | 0,73% |
3 tháng | S$ 0,07487 | S$ 0,07717 | 1,11% |
1 năm | S$ 0,07318 | S$ 0,07717 | 1,21% |
2 năm | S$ 0,06892 | S$ 0,07717 | 3,57% |
3 năm | S$ 0,06892 | S$ 0,07816 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Singapore (SGD) |
L 100 | S$ 7,6311 |
L 500 | S$ 38,156 |
L 1.000 | S$ 76,311 |
L 2.500 | S$ 190,78 |
L 5.000 | S$ 381,56 |
L 10.000 | S$ 763,11 |
L 25.000 | S$ 1.907,78 |
L 50.000 | S$ 3.815,56 |
L 100.000 | S$ 7.631,12 |
L 500.000 | S$ 38.156 |
L 1.000.000 | S$ 76.311 |
L 2.500.000 | S$ 190.778 |
L 5.000.000 | S$ 381.556 |
L 10.000.000 | S$ 763.112 |
L 50.000.000 | S$ 3.815.560 |