Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,958 | L 13,166 | 0,40% |
3 tháng | L 12,958 | L 13,356 | 1,81% |
1 năm | L 12,958 | L 13,665 | 3,28% |
2 năm | L 12,958 | L 14,510 | 2,19% |
3 năm | L 12,794 | L 14,510 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Leu Moldova (MDL) |
S$ 1 | L 12,989 |
S$ 5 | L 64,946 |
S$ 10 | L 129,89 |
S$ 25 | L 324,73 |
S$ 50 | L 649,46 |
S$ 100 | L 1.298,92 |
S$ 250 | L 3.247,31 |
S$ 500 | L 6.494,62 |
S$ 1.000 | L 12.989 |
S$ 5.000 | L 64.946 |
S$ 10.000 | L 129.892 |
S$ 25.000 | L 324.731 |
S$ 50.000 | L 649.462 |
S$ 100.000 | L 1.298.924 |
S$ 500.000 | L 6.494.622 |