Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MDL Đảo
S$
=
L
30/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,958 L 13,166 0,40%
3 tháng L 12,958 L 13,356 1,81%
1 năm L 12,958 L 13,665 3,28%
2 năm L 12,958 L 14,510 2,19%
3 năm L 12,794 L 14,510 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Leu Moldova (MDL)
S$ 1L 12,989
S$ 5L 64,946
S$ 10L 129,89
S$ 25L 324,73
S$ 50L 649,46
S$ 100L 1.298,92
S$ 250L 3.247,31
S$ 500L 6.494,62
S$ 1.000L 12.989
S$ 5.000L 64.946
S$ 10.000L 129.892
S$ 25.000L 324.731
S$ 50.000L 649.462
S$ 100.000L 1.298.924
S$ 500.000L 6.494.622