Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 31,833 | SOS 32,393 | 0,18% |
3 tháng | SOS 31,816 | SOS 32,728 | 0,95% |
1 năm | SOS 29,781 | SOS 33,136 | 0,58% |
2 năm | SOS 28,820 | SOS 33,136 | 5,92% |
3 năm | SOS 28,820 | SOS 33,555 | 0,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Shilling Somalia (SOS) |
L 1 | SOS 32,301 |
L 5 | SOS 161,51 |
L 10 | SOS 323,01 |
L 25 | SOS 807,53 |
L 50 | SOS 1.615,06 |
L 100 | SOS 3.230,12 |
L 250 | SOS 8.075,30 |
L 500 | SOS 16.151 |
L 1.000 | SOS 32.301 |
L 5.000 | SOS 161.506 |
L 10.000 | SOS 323.012 |
L 25.000 | SOS 807.530 |
L 50.000 | SOS 1.615.059 |
L 100.000 | SOS 3.230.118 |
L 500.000 | SOS 16.150.591 |